Con người từ ngàn đời đã sống trong nỗi băn khoăn lớn nhất: tại sao ta tồn tại nếu cuối cùng tất cả đều phải biến mất? Không có một nền văn minh nào mà cái chết không trở thành trung tâm của tư tưởng, và cũng không có cá nhân nào có thể né tránh câu hỏi ấy. Con người sinh ra, lớn lên, lão hóa và chết đi. Thân thể hao mòn theo thời gian, trí nhớ dần phai nhạt, và sau cùng tất cả trở về với hư vô.
Thoạt nhìn, sự hữu hạn ấy như một lời nguyền. Nó khơi dậy trong ta nỗi lo âu, sự chống cự và đôi khi cả khát vọng “nghịch thiên cải mệnh”. Nhưng cả triết học lẫn khoa học hiện đại đều đồng thanh ở một điểm: chính sự hữu hạn ấy mới tạo ra ý nghĩa nhân sinh. Không có cái chết, đời sống sẽ mất tính khẩn thiết. Không có giới hạn của ký ức, con người sẽ không thể chọn lọc để sống và hướng về phía trước. Hữu hạn không chỉ là giới hạn, mà còn là nền móng của sự sống có giá trị.
Với tôi, hữu hạn thậm chí còn làm được nhiều hơn thế: nó không chỉ trao cho đời sống ý nghĩa, mà còn buộc ta tối ưu hóa ý nghĩa đó. Thời gian ngắn ngủi khiến ta phải ưu tiên điều đáng quý nhất. Trí nhớ mong manh khiến ta phải chọn lọc, giữ lại những gì thực sự quan trọng. Nhờ hai cơ chế tưởng như khắc nghiệt này, chúng ta không sống dài vô tận nhưng sống có trọng tâm; không nhớ tất cả, nhưng viết nên câu chuyện riêng giàu ý nghĩa. Nếu con người bất tử và trí nhớ toàn năng, đời sống có lẽ sẽ dài hơn nhưng hời hợt hơn, nhớ nhiều hơn nhưng nghèo nàn sáng tạo hơn.
Cái chết – sự thật không ai có thể né tránh
Ngay từ thời Hy Lạp cổ đại, triết gia Epicurus đã khuyên con người đừng sợ cái chết: “Khi ta tồn tại, cái chết chưa đến. Khi cái chết đến, ta không còn tồn tại.” Với ông, cái chết không phải là bóng ma đáng sợ, mà chỉ là ranh giới tự nhiên, nhắc ta sống trọn vẹn trong hiện tại.
Martin Heidegger, triết gia hiện sinh người Đức, còn đi xa hơn: con người là hữu thể hướng về cái chết. Nghĩa là từ khoảnh khắc tồn tại, ta đã mang trong mình viễn cảnh tất yếu của cái chết. Cái chết không chỉ xuất hiện ở cuối đời, mà chi phối mọi lựa chọn hiện tại, khiến từng quyết định trở nên khẩn thiết. Nếu đời sống vô tận, mọi lựa chọn đều có thể trì hoãn, và ý nghĩa sẽ tan biến.
Trong giáo lý Phật giáo, khái niệm vô thường cũng nhấn mạnh rằng mọi sự đều biến đổi, không gì trường tồn. Nhận thức về vô thường không dẫn đến bi quan, mà ngược lại, khơi dậy lòng biết ơn và sự tỉnh thức. Sống trong vô thường là biết rằng mỗi khoảnh khắc đều quý giá, bởi nó không bao giờ lặp lại.

Khi cái chết luôn hiện diện, liệu chúng ta có thay đổi hiện thực này được không?
Khoa học hiện đại bổ sung cho những trực giác triết học ấy bằng ngôn ngữ sinh học. Trong Why We Die, Venki Ramakrishnan, nhà sinh học phân tử người Anh gốc Ấn Độ, chủ nhân giải Nobel Hóa học năm 2009, định nghĩa rõ: cái chết xảy ra khi “cơ thể ngừng hoạt động như một thể thống nhất”. Ông chỉ ra rằng tiến hóa không hướng tới sự bất tử, mà ưu tiên duy trì khả năng sinh sản; vì thế, “cái chết là cái giá phải trả cho tình dục.” Đây là sự thật khắc nghiệt nhưng cũng là nền tảng của sự sống: nhờ có cái chết, sự đổi mới mới diễn ra, các thế hệ mới mới có thể xuất hiện.
Con người đã làm gì để thách thức sự hữu hạn?
Nỗi sợ cái chết chưa bao giờ buông tha con người. Để chống lại nó, nhân loại đã không ngừng thử thách giới hạn.
Bryan Johnson, doanh nhân công nghệ người Mỹ, từng sáng lập công ty thanh toán trực tuyến Braintree và bán lại cho eBay với giá 800 triệu USD, là minh chứng điển hình. Ông chi hàng triệu đô la mỗi năm cho dự án Blueprint, tuân thủ chế độ ăn uống cực kỳ nghiêm ngặt, tập luyện hằng ngày, xét nghiệm máu liên tục, và sử dụng hàng chục loại thực phẩm bổ sung. Kết quả, tuổi sinh học của một số cơ quan trong cơ thể ông trẻ hơn tuổi thật nhiều năm. Nhưng cuối cùng, đó chỉ là sự trì hoãn lão hóa, chứ không phải xóa bỏ cái chết.

Tỷ phú Bryan Johnson, bên trái là ảnh chụp năm 2017 (thời điểm anh 40 tuổi), bên phải là ảnh chụp năm 2023 (khi anh 46 tuổi), sau khi chi 2 triệu USD mỗi năm để áp dụng các biện pháp trẻ hóa.
Ảnh: CafeF
Một số người khác chọn con đường cực đoan hơn: cryonics – công nghệ bảo quản cơ thể ở nhiệt độ cực thấp ngay sau khi chết, với niềm tin rằng trong tương lai, khi khoa học đủ tiến bộ, cơ thể có thể được “hồi sinh”. Hiện nay, tại Mỹ, Nga và Trung Quốc, đã có những trung tâm cryonics chuyên nghiệp, nơi hàng trăm thi thể hoặc thậm chí chỉ phần đầu người được lưu giữ trong những bể nitơ lỏng, mang theo giấc mơ bất tử. Tuy nhiên, Venki Ramakrishnan, tác giả Why We Die, đã cảnh báo: ngay cả khi quá trình đông lạnh diễn ra tức thì, các tế bào cũng đã chịu tổn thương không thể phục hồi. Bất tử bằng cryonics, ít nhất cho đến nay, vẫn chỉ là một ảo tưởng.

Cryonics bắt nguồn từ chữ cryo (lạnh) và preservation (bảo tồn), nghĩa là bảo tồn cơ thể ở nhiệt độ cực thấp bằng nitơ lỏng (thường là -196 độ C) với hy vọng họ có thể sống lại trong tương lai. Tuy nhiên, công nghệ này từng bị hoài nghi là phản khoa học và vấp phải nhiều tranh luận trái chiều. Theo CBC, tính đến năm 2018, chi phí để trữ lạnh thi thể bằng công nghệ Cryonics có thể dao động từ 28.000 đến 200.000 USD.
Ảnh: CNET
Những nỗ lực “nghịch thiên cải mệnh” này không chỉ phản ánh khát vọng muôn đời của con người, mà còn khẳng định một sự thật hiển nhiên: cái chết là nền tảng không thể loại bỏ. Ramakrishnan cũng nhấn mạnh: ngay cả nếu công nghệ một ngày nào đó có thể kéo dài tuổi thọ hàng trăm năm, thì đó chưa chắc là một điều tốt. Nếu không còn cái chết, sẽ không còn thế hệ mới để thay thế, không còn những ý tưởng trẻ trung để thách thức cái cũ. Xã hội, thay vì tiến lên, sẽ rơi vào trì trệ và đóng băng trong chính sự bất tử mà con người từng mơ ước.
Trí nhớ và những giới hạn cần thiết
Nếu cái chết là giới hạn cuối cùng, thì trí nhớ chính là giới hạn ta phải đối diện hằng ngày. Nữ diễn viên người Mỹ Julianne Moore, nổi tiếng với vai diễn một nữ giáo sư mắc Alzheimer trong bộ phim Still Alice, từng chia sẻ câu chuyện thật về mẹ ruột của mình cũng mắc căn bệnh này. Bà nghẹn ngào nói: “Mỗi lần mẹ quên tên tôi, tôi cảm thấy như mất mẹ thêm một lần nữa.” Cái chết thể xác có thể đến trong khoảnh khắc, nhưng cái chết chậm rãi trong từng ký ức bị xóa nhòa mới thật sự tàn nhẫn. Nó lấy đi người thân yêu của ta từng chút một, ngay cả khi họ vẫn còn hiện diện trước mắt.

Nếu cái chết là giới hạn cuối cùng, thì trí nhớ chính là giới hạn ta phải đối diện hằng ngày
Trong Why We Remember, Charan Ranganath, giáo sư thần kinh học tại Đại học California, chứng minh điều đó bằng khoa học. Ông cho thấy trí nhớ không vận hành như một kho lưu trữ, mà như một cỗ máy tái tạo. Mỗi lần nhớ lại, não bộ tái dựng ký ức, chứ không “chiếu lại thước phim cũ”. Và quan trọng hơn, bộ não cố ý quên rất nhiều điều, không phải vì lỗi, mà vì đó là cách giúp ta thích nghi và sống sót. Khả năng quên, tưởng chừng là yếu điểm, lại là tính năng mạnh mẽ: nó giúp giải phóng dung lượng tinh thần, buộc ta chọn lọc điều cần nhớ, mở ra không gian cho học hỏi và sáng tạo.
Trí nhớ, vì thế, là minh chứng sống động cho sự hữu hạn. Ta không thể nhớ tất cả, và chính vì thế mà mỗi ký ức đều là một sự lựa chọn, một sự tái tạo. Từ khả năng nhớ có giới hạn và quên có chủ đích ấy, con người tìm thấy chỗ cho học hỏi, sáng tạo và ý nghĩa nhân sinh.
Nền tảng của tự do và sáng tạo có phải là sự hữu hạn?
Khi đặt cái chết và trí nhớ cạnh nhau, ta nhận ra một nghịch lý sâu xa. Con người biết chắc mình sẽ chết, biết ký ức chỉ mong manh như sợi khói, nhưng vẫn yêu, vẫn hy vọng, vẫn sáng tạo. Albert Camus, nhà văn và triết gia người Pháp đoạt giải Nobel Văn học 1957, gọi đó là sự phi lý: ta sống trong một vũ trụ không hứa hẹn ý nghĩa, nhưng vẫn khát khao đi tìm ý nghĩa.
Chính trong sự phi lý ấy, tự do và sáng tạo mới bùng nổ. Nếu không có cái chết, chẳng điều gì thúc giục ta phải yêu hôm nay, nói lời quan trọng hôm nay, hay bắt tay vào công việc hôm nay. Nếu trí nhớ toàn năng, ta sẽ không cần chọn lọc, không cần viết lại, không cần sáng tạo thêm một câu chuyện mới. Chính nhờ quên và mất mát, ta mới có động lực tạo ra cái chưa từng có.
Thực tế đời thường cũng minh chứng điều đó. Một bữa cơm gia đình chỉ trở nên quý giá khi ta biết sẽ không còn nhiều lần như thế. Một tấm ảnh cũ chỉ trở thành báu vật khi những ký ức chung dần phai. Chính giới hạn làm nên giá trị, và sự hữu hạn biến từng khoảnh khắc thành duy nhất.
Phật giáo cũng nói điều tương tự: vô thường không phải bi quan, mà là lời nhắc sống tỉnh thức. Mọi sự thay đổi, chính vì thế, từng giây phút mới trở thành cơ hội để gieo một hạt lành, để sống một đời trọn vẹn.
Khi khoa học và triết học gặp nhau
Điều thú vị là triết học và khoa học, dù đi bằng hai con đường khác nhau, lại gặp nhau ở cùng một điểm. Triết học cho ta trực giác: cái chết khiến mỗi quyết định trở nên khẩn thiết, ký ức mong manh buộc ta sáng tạo để không bị quá khứ trói buộc. Khoa học thì xác nhận: tiến hóa tạo ra cái chết để thế giới không trì trệ, và bộ não tạo ra quên để con người thích nghi và học hỏi.
Tôi cho rằng đây không phải sự trùng hợp, mà là một thiết kế tinh vi của sự sống. Chính cái chết, điều ta thường sợ hãi nhất, lại là động cơ buộc ta yêu thương và hành động ngay bây giờ. Chính sự quên, điều ta thường trách móc trí nhớ, lại là cách não giải phóng ta khỏi gánh nặng quá khứ để bước tiếp. Tôi tin nếu không có hai cơ chế này, con người sẽ sống dài hơn nhưng hời hợt hơn, nhớ nhiều hơn nhưng bế tắc hơn.
Hai tiếng nói – một từ trực giác triết học, một từ dữ liệu khoa học – cùng gật đầu xác nhận rằng những gì ta tưởng là bi kịch lại chính là điều kiện để sự sống tiếp tục. Nếu không có giới hạn, chẳng có khởi đầu nào mới.
Ý nghĩa nhân sinh từ sự hữu hạn
Câu hỏi mở đầu vẫn còn vang vọng: Sau khi chết, mình sẽ đi về đâu? Câu trả lời có lẽ không nằm ở một thiên đường hay thế giới nào khác, mà ở chính cách ta sống khi còn tồn tại.

“Why We Die” và “Sự thật về trí nhớ” nhắc nhở chúng ta về sống một cuộc đời ý nghĩa trong thời gian hữu hạn
Cái chết nhắc ta rằng thời gian hữu hạn, vì thế ta phải yêu và hành động ngay hôm nay. Trí nhớ nhắc ta rằng ta không thể giữ lại tất cả, nên ta phải chọn điều gì đáng nhớ, đáng kể lại, đáng truyền đi. Chính hai giới hạn ấy biến cuộc đời thành khẩn thiết, từng khoảnh khắc thành duy nhất, từng lựa chọn đều trở nên ý nghĩa.
Vậy, sau khi chết, ta “đi về đâu”? Ta đi vào ký ức của những người còn sống. Ta đi vào những điều tử tế mình đã làm, những giá trị mình đã gieo. Ta đi vào những trang sách, những lời dặn dò, những hạt giống của yêu thương và sáng tạo còn tiếp tục nảy nở.
Nếu bạn muốn nhìn sâu hơn vào những câu hỏi ấy, hãy tìm đọc Why We Die của Venki Ramakrishnan, nhà khoa học đoạt giải Nobel Hóa học năm 2009, và Why We Remember của Charan Ranganath, giáo sư thần kinh học tại Đại học California. Hai cuốn sách này không hứa hẹn câu trả lời tuyệt đối, nhưng sẽ trao cho bạn một cách nhìn tỉnh táo và nhân bản: rằng chính sự hữu hạn mới khiến đời sống đáng sống, và chính trong giới hạn ấy, con người tìm thấy tự do, tình yêu và ý nghĩa.
Không có giới hạn, chẳng có ý nghĩa nào tồn tại.
Tài liệu tham khảo
- Camus, A. (1942). Le Mythe de Sisyphe. Paris: Gallimard.
- Epicurus. (1994). The Epicurus Reader: Selected Writings and Testimonia (B. Inwood & L. P. Gerson, Trans.). Indianapolis: Hackett Publishing.
- Heidegger, M. (1962). Being and Time (J. Macquarrie & E. Robinson, Trans.). New York: Harper & Row.
- Ramakrishnan, V. (2024). Why We Die: The New Science of Aging and the Quest for Immortality. New York: Basic Books.
- Ranganath, C. (2024). Why We Remember: Unlocking Memory’s Power to Hold On to What Matters. New York: Knopf.
- Ricoeur, P. (2004). Memory, History, Forgetting (K. Blamey & D. Pellauer, Trans.). Chicago: University of Chicago Press.
- Nietzsche, F. (1997). Untimely Meditations (R. J. Hollingdale, Trans.). Cambridge: Cambridge University Press.












Bình luận